Có 2 kết quả:

立法委员 lì fǎ wěi yuán ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ立法委員 lì fǎ wěi yuán ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

member of the Legislative Yuan (Taiwan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

member of the Legislative Yuan (Taiwan)

Bình luận 0