Có 2 kết quả:
立法委员 lì fǎ wěi yuán ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ • 立法委員 lì fǎ wěi yuán ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
lì fǎ wěi yuán ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
member of the Legislative Yuan (Taiwan)
Bình luận 0
lì fǎ wěi yuán ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
member of the Legislative Yuan (Taiwan)
Bình luận 0